FAQs About the word chorometry

bản đồ hợp xướng

The art of surveying a region or district.

No synonyms found.

No antonyms found.

chorology => môn phân bố học, choroidal artery => Động mạch màng mạch, choroidal => màng mạch, choroid plexus => Đám rối màng mạch, choroid coat => Màng mạch,