FAQs About the word chorus girl

Cô gái hát hợp xướng

a woman who dances in a chorus line

No synonyms found.

No antonyms found.

chorus frog => Ếch đồng, chorus => Điệp khúc, chortling => cười khúc khích, chortled => cười khúc khích, chortle => khúc khích,