Vietnamese Meaning of chorusing
Đoàn ca
Other Vietnamese words related to Đoàn ca
Nearest Words of chorusing
Definitions and Meaning of chorusing in English
chorusing (p. pr. & vb. n.)
of Chorus
FAQs About the word chorusing
Đoàn ca
of Chorus
tiếng gầm,chuông,thắt lưng,hát,đọc theo từng từ một,gầm rú,hát,ngâm nga
No antonyms found.
choruses => điệp khúc, chorused => hợp xướng, chorus line => Dàn hợp xướng, chorus girl => Cô gái hát hợp xướng, chorus frog => Ếch đồng,