FAQs About the word chorusing

Đoàn ca

of Chorus

tiếng gầm,chuông,thắt lưng,hát,đọc theo từng từ một,gầm rú,hát,ngâm nga

No antonyms found.

choruses => điệp khúc, chorused => hợp xướng, chorus line => Dàn hợp xướng, chorus girl => Cô gái hát hợp xướng, chorus frog => Ếch đồng,