Vietnamese Meaning of chortle

khúc khích

Other Vietnamese words related to khúc khích

Definitions and Meaning of chortle in English

Wordnet

chortle (n)

a soft partly suppressed laugh

Wordnet

chortle (v)

laugh quietly or with restraint

Webster

chortle (v. t. & i.)

A word coined by Lewis Carroll (Charles L. Dodgson), and usually explained as a combination of chuckle and snort.

FAQs About the word chortle

khúc khích

a soft partly suppressed laugh, laugh quietly or with restraintA word coined by Lewis Carroll (Charles L. Dodgson), and usually explained as a combination of ch

cười khúc khích,khúc khích,cười,tiếng cười,cười khẩy,Cười sảng khoái,tuyệt,cục cục,nụ cười,cười lớn

khóc,tiếng rên rỉ,tiếng rên rỉ,nức nở,khóc,Mặt,nhíu mày,Thở dài,miệng,Nhăn nhó

choropleth map => Bản đồ choro pleth, chorometry => bản đồ hợp xướng, chorology => môn phân bố học, choroidal artery => Động mạch màng mạch, choroidal => màng mạch,