Vietnamese Meaning of chorographer
biên đạo múa
Other Vietnamese words related to biên đạo múa
Nearest Words of chorographer
- chorograph => biên đạo múa
- c-horizon => chân trời C
- chorizo => Chorizo
- chorizagrotis auxiliaris => Chorizagrotis auxiliaris
- chorizagrotis => chorizagrotis
- choristic => Có sự khác biệt
- chorister => Đội hợp xướng
- chorist => ca sĩ hát thánh ca
- chorisis => sự tách biệt
- choriotis australis => Coriotis australis
- chorographical => thể địa
- chorography => Đặc điểm địa hình
- choroid => Màng mạch
- choroid coat => Màng mạch
- choroid plexus => Đám rối màng mạch
- choroidal => màng mạch
- choroidal artery => Động mạch màng mạch
- chorology => môn phân bố học
- chorometry => bản đồ hợp xướng
- choropleth map => Bản đồ choro pleth
Definitions and Meaning of chorographer in English
chorographer (n.)
One who describes or makes a map of a district or region.
A geographical antiquary; one who investigates the locality of ancient places.
FAQs About the word chorographer
biên đạo múa
One who describes or makes a map of a district or region., A geographical antiquary; one who investigates the locality of ancient places.
địa lý,Phong cảnh,địa hình,Địa hình học,cảnh vật,Địa hình,đất,Địa hình,Địa hình
No antonyms found.
chorograph => biên đạo múa, c-horizon => chân trời C, chorizo => Chorizo, chorizagrotis auxiliaris => Chorizagrotis auxiliaris, chorizagrotis => chorizagrotis,