Vietnamese Meaning of choristic
Có sự khác biệt
Other Vietnamese words related to Có sự khác biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of choristic
- chorister => Đội hợp xướng
- chorist => ca sĩ hát thánh ca
- chorisis => sự tách biệt
- choriotis australis => Coriotis australis
- choriotis => Màng mạch lạc
- chorioretinitis => viêm võng mạc màng mạch
- chorionic villus sampling => Lấy mẫu nhung màng đệm
- chorionic villus biopsy => Sinh thiết gai rau thai
- chorionic villus => Lông nhung màng đệm
- chorionic => Đệm phôi thai
Definitions and Meaning of choristic in English
choristic (a.)
Choric; choral.
FAQs About the word choristic
Có sự khác biệt
Choric; choral.
No synonyms found.
No antonyms found.
chorister => Đội hợp xướng, chorist => ca sĩ hát thánh ca, chorisis => sự tách biệt, choriotis australis => Coriotis australis, choriotis => Màng mạch lạc,