Vietnamese Meaning of chorionic villus biopsy
Sinh thiết gai rau thai
Other Vietnamese words related to Sinh thiết gai rau thai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chorionic villus biopsy
- chorionic villus sampling => Lấy mẫu nhung màng đệm
- chorioretinitis => viêm võng mạc màng mạch
- choriotis => Màng mạch lạc
- choriotis australis => Coriotis australis
- chorisis => sự tách biệt
- chorist => ca sĩ hát thánh ca
- chorister => Đội hợp xướng
- choristic => Có sự khác biệt
- chorizagrotis => chorizagrotis
- chorizagrotis auxiliaris => Chorizagrotis auxiliaris
Definitions and Meaning of chorionic villus biopsy in English
chorionic villus biopsy (n)
a prenatal test to detect birth defects at an early stage of pregnancy; tissue from the chorionic villi is assayed
FAQs About the word chorionic villus biopsy
Sinh thiết gai rau thai
a prenatal test to detect birth defects at an early stage of pregnancy; tissue from the chorionic villi is assayed
No synonyms found.
No antonyms found.
chorionic villus => Lông nhung màng đệm, chorionic => Đệm phôi thai, chorion => Màng đệm, choriomeningitis => Viêm màng não mạch lạc, chorioallantois => màng phôi-dịch ối,