Vietnamese Meaning of chorionic
Đệm phôi thai
Other Vietnamese words related to Đệm phôi thai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chorionic
- chorionic villus => Lông nhung màng đệm
- chorionic villus biopsy => Sinh thiết gai rau thai
- chorionic villus sampling => Lấy mẫu nhung màng đệm
- chorioretinitis => viêm võng mạc màng mạch
- choriotis => Màng mạch lạc
- choriotis australis => Coriotis australis
- chorisis => sự tách biệt
- chorist => ca sĩ hát thánh ca
- chorister => Đội hợp xướng
- choristic => Có sự khác biệt
Definitions and Meaning of chorionic in English
chorionic (a)
of or relating to a chorion
FAQs About the word chorionic
Đệm phôi thai
of or relating to a chorion
No synonyms found.
No antonyms found.
chorion => Màng đệm, choriomeningitis => Viêm màng não mạch lạc, chorioallantois => màng phôi-dịch ối, chorioallantoic membrane => Màng chorioallantois, choring => công việc,