Vietnamese Meaning of choring
công việc
Other Vietnamese words related to công việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of choring
- chorioallantoic membrane => Màng chorioallantois
- chorioallantois => màng phôi-dịch ối
- choriomeningitis => Viêm màng não mạch lạc
- chorion => Màng đệm
- chorionic => Đệm phôi thai
- chorionic villus => Lông nhung màng đệm
- chorionic villus biopsy => Sinh thiết gai rau thai
- chorionic villus sampling => Lấy mẫu nhung màng đệm
- chorioretinitis => viêm võng mạc màng mạch
- choriotis => Màng mạch lạc
Definitions and Meaning of choring in English
choring (p. pr. & vb. n.)
of Chore
FAQs About the word choring
công việc
of Chore
No synonyms found.
No antonyms found.
chorine => clo, choric => hợp xướng, choriambuses => Khô rí êp, choriambus => Choriambique, choriambs => Coriambu,