FAQs About the word choriotis

Màng mạch lạc

Australian bustard

No synonyms found.

No antonyms found.

chorioretinitis => viêm võng mạc màng mạch, chorionic villus sampling => Lấy mẫu nhung màng đệm, chorionic villus biopsy => Sinh thiết gai rau thai, chorionic villus => Lông nhung màng đệm, chorionic => Đệm phôi thai,