Vietnamese Meaning of islets
đảo nhỏ
Other Vietnamese words related to đảo nhỏ
Nearest Words of islets
- isles => đảo
- islands => hòn đảo
- irritates => làm khó chịu
- irritants => chất kích ứng
- irreverences => thiếu tôn trọng
- irresistable => không thể cưỡng lại
- irreproachability => không thể chê trách được
- irreproachabilities => Không thể chê trách
- irregulars => Quân phi chính quy
- irreformable => Không thể sửa chữa
Definitions and Meaning of islets in English
islets
islet of Langerhans, a small isolated mass of one type of tissue within a different type, a little island, islet of langerhans
FAQs About the word islets
đảo nhỏ
islet of Langerhans, a small isolated mass of one type of tissue within a different type, a little island, islet of langerhans
hòn đảo,Đảo san hô vòng,đảo,Cát,rạn san hô,phím
các châu lục,điện lưới,Lục địa
isles => đảo, islands => hòn đảo, irritates => làm khó chịu, irritants => chất kích ứng, irreverences => thiếu tôn trọng,