Vietnamese Meaning of itches (for)
ngứa (với)
Other Vietnamese words related to ngứa (với)
Nearest Words of itches (for)
Definitions and Meaning of itches (for) in English
itches (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word itches (for)
ngứa (với)
mong nhớ,thèm,chết vì,khao khát,khao khát (một cái gì đó),quần (sau),cơn khát (đối với),muốn,lời chúc (cho),thèm muốn
coi thường,giảm,từ chối,từ chối,khinh thường
itches => Ngứa ngáy, itched (for) => ngứa (vì), itch (for) => ngứa, Italian sandwiches => Bánh mì Ý, issues => vấn đề,