Vietnamese Meaning of longs (for)
khao khát (một cái gì đó)
Other Vietnamese words related to khao khát (một cái gì đó)
Nearest Words of longs (for)
- look (at) => nhìn (về)
- look (into) => nhìn (vào)
- look (on or upon) => nhìn
- look (toward) => Nhìn (về phía)
- look daggers => Nhìn trừng trừng
- look down (on or upon) => khinh thường
- look down (on) => coi thường
- look down one's nose (at) => coi thường
- look down one's nose (on) => coi thường
- look forward to => mong đợi
Definitions and Meaning of longs (for) in English
longs (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word longs (for)
khao khát (một cái gì đó)
mong nhớ,thèm,chết vì,khao khát (điều gì hoặc ai đó),khao khát,ngứa (với),quần (sau),cơn khát (đối với),muốn,lời chúc (cho)
coi thường,giảm,từ chối,từ chối,khinh thường
longings => khao khát, longing (for) => khao khát (đối với), longhairs => Tóc dài, longhair => tóc dài, longed (for) => thèm khát (cái gì đó),