Vietnamese Meaning of pants (after)
quần (sau)
Other Vietnamese words related to quần (sau)
Nearest Words of pants (after)
Definitions and Meaning of pants (after) in English
pants (after)
No definition found for this word.
FAQs About the word pants (after)
quần (sau)
thèm,chết vì,khao khát (điều gì hoặc ai đó),khao khát (một cái gì đó),muốn,lời chúc (cho),mong nhớ,thèm muốn,Thích (điều gì đó),ham muốn
coi thường,từ chối,giảm,từ chối,khinh thường
pantomiming => kịch câm, pantomimed => diễn tả bằng cử chỉ, panting (after) => thở hổn hển (sau), panted (after) => thở hổn hển (đuổi theo), pantaloons => Quần dài,