Vietnamese Meaning of expressway
Đường cao tốc
Other Vietnamese words related to Đường cao tốc
- đường xe
- Đường cao tốc
- Đoạn đường cao tốc
- Con đường
- đường
- tuyến đường
- phố
- đường công cộng
- Đường cao tốc
- động mạch
- động mạch
- Đường
- Đê
- lái xe
- giữa các tiểu bang
- ngõ
- Xa lộ
- đường cao tốc
- giáo
- đường cao tốc
- cách
- hẻm, ngõ
- hẻm
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Vành đai
- Chi nhánh
- tránh
- đường nhỏ
- gờ tường
- Hành lang
- ngã tư
- kéo
- Đường cao tốc
- đường lớn
- Phố chính
- thông qua
- Đường vành đai
- Hàng
- Đường nhánh
- con đường bên
- đường hẻm
- Cao tốc
- đường quanh co
- Đường đi qua
- dấu vết
- Đường đua
- đường mòn
Nearest Words of expressway
- expressure => biểu đạt
- expressness => tính biểu cảm
- expressmen => Expressmen
- expressman => (nhân viên giao hàng)
- express-mail => thư chuyển phát nhanh
- expressly => rõ ràng
- expressiveness => khả năng diễn đạt
- expressively => diễn cảm
- expressive style => Phong cách biểu cảm
- expressive aphasia => Mất ngôn ngữ biểu đạt
Definitions and Meaning of expressway in English
expressway (n)
a broad highway designed for high-speed traffic
FAQs About the word expressway
Đường cao tốc
a broad highway designed for high-speed traffic
đường xe,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,Con đường,đường,tuyến đường,phố,đường công cộng,Đường cao tốc,động mạch
No antonyms found.
expressure => biểu đạt, expressness => tính biểu cảm, expressmen => Expressmen, expressman => (nhân viên giao hàng), express-mail => thư chuyển phát nhanh,