Vietnamese Meaning of expugner
người chinh phục
Other Vietnamese words related to người chinh phục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of expugner
Definitions and Meaning of expugner in English
expugner (n.)
One who expugns.
FAQs About the word expugner
người chinh phục
One who expugns.
No synonyms found.
No antonyms found.
expugnation => sự chinh phục, expugnable => Có thể chinh phục, expugn => chinh phục, expropriation => tịch thu, expropriate => tịch thu,