Vietnamese Meaning of expulser
bộ phận đẩy
Other Vietnamese words related to bộ phận đẩy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of expulser
Definitions and Meaning of expulser in English
expulser (n.)
An expeller.
FAQs About the word expulser
bộ phận đẩy
An expeller.
No synonyms found.
No antonyms found.
expulse => trục xuất, expugner => người chinh phục, expugnation => sự chinh phục, expugnable => Có thể chinh phục, expugn => chinh phục,