Vietnamese Meaning of expressiveness
khả năng diễn đạt
Other Vietnamese words related to khả năng diễn đạt
Nearest Words of expressiveness
- expressively => diễn cảm
- expressive style => Phong cách biểu cảm
- expressive aphasia => Mất ngôn ngữ biểu đạt
- expressive => biểu đạt
- expressionless => vô cảm
- expressionistic => biểu hiện
- expressionist => chủ nghĩa biểu hiện
- expressionism => Chủ nghĩa biểu hiện
- expressional => biểu hiện
- expression => biểu hiện
Definitions and Meaning of expressiveness in English
expressiveness (n)
the quality of being expressive
FAQs About the word expressiveness
khả năng diễn đạt
the quality of being expressive
Diễn đạt,biểu hiện,thơ ca,tu từ học,chốt khớp,Sự biện giải,sức thuyết phục,tuyên bố,Diễn thuyết,cảm xúc
Nói không lưu loát
expressively => diễn cảm, expressive style => Phong cách biểu cảm, expressive aphasia => Mất ngôn ngữ biểu đạt, expressive => biểu đạt, expressionless => vô cảm,