FAQs About the word expressiveness

khả năng diễn đạt

the quality of being expressive

Diễn đạt,biểu hiện,thơ ca,tu từ học,chốt khớp,Sự biện giải,sức thuyết phục,tuyên bố,Diễn thuyết,cảm xúc

Nói không lưu loát

expressively => diễn cảm, expressive style => Phong cách biểu cảm, expressive aphasia => Mất ngôn ngữ biểu đạt, expressive => biểu đạt, expressionless => vô cảm,