Vietnamese Meaning of expressionistic
biểu hiện
Other Vietnamese words related to biểu hiện
Nearest Words of expressionistic
- expressionless => vô cảm
- expressive => biểu đạt
- expressive aphasia => Mất ngôn ngữ biểu đạt
- expressive style => Phong cách biểu cảm
- expressively => diễn cảm
- expressiveness => khả năng diễn đạt
- expressly => rõ ràng
- express-mail => thư chuyển phát nhanh
- expressman => (nhân viên giao hàng)
- expressmen => Expressmen
Definitions and Meaning of expressionistic in English
expressionistic (a)
of or relating to expressionism
FAQs About the word expressionistic
biểu hiện
of or relating to expressionism
chủ nghĩa biểu hiện,trường phái ấn tượng,ấn tượng,trừu tượng,không mục đích,phi biểu hiện,phi hình tượng,không thực tế,chủ nghĩa tượng trưng,tượng trưng
tượng trưng,theo chủ nghĩa tự nhiên,Mục tiêu,thực tế,đại diện,Tươi tắn,tự nhiên,Nhà tự nhiên học,phi trừu tượng
expressionist => chủ nghĩa biểu hiện, expressionism => Chủ nghĩa biểu hiện, expressional => biểu hiện, expression => biểu hiện, expressing => thể hiện,