Vietnamese Meaning of express trust
Tin cậy rõ ràng
Other Vietnamese words related to Tin cậy rõ ràng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of express trust
- express train => Tàu hỏa tốc hành
- express rifle => súng trường bắn nhanh
- express mirth => bày tỏ sự hân hoan
- express mail => bưu phẩm nhanh
- express luxury liner => Tàu chở khách tốc độ sang trọng
- express joy => bày tỏ niềm vui
- express feelings => bày tỏ cảm xúc
- express emotion => Bày tỏ cảm xúc
- express => bày tỏ
- ex-president => cựu chủ tịch
Definitions and Meaning of express trust in English
express trust (n)
a trust created by the free and deliberate act of the parties involved (usually on the basis of written documentation)
FAQs About the word express trust
Tin cậy rõ ràng
a trust created by the free and deliberate act of the parties involved (usually on the basis of written documentation)
No synonyms found.
No antonyms found.
express train => Tàu hỏa tốc hành, express rifle => súng trường bắn nhanh, express mirth => bày tỏ sự hân hoan, express mail => bưu phẩm nhanh, express luxury liner => Tàu chở khách tốc độ sang trọng,