Vietnamese Meaning of express feelings
bày tỏ cảm xúc
Other Vietnamese words related to bày tỏ cảm xúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of express feelings
- express joy => bày tỏ niềm vui
- express luxury liner => Tàu chở khách tốc độ sang trọng
- express mail => bưu phẩm nhanh
- express mirth => bày tỏ sự hân hoan
- express rifle => súng trường bắn nhanh
- express train => Tàu hỏa tốc hành
- express trust => Tin cậy rõ ràng
- expressage => tốc hành
- expressed => bày tỏ
- expressed almond oil => Dầu hạnh nhân ép lạnh
Definitions and Meaning of express feelings in English
express feelings (v)
give verbal or other expression to one's feelings
FAQs About the word express feelings
bày tỏ cảm xúc
give verbal or other expression to one's feelings
No synonyms found.
No antonyms found.
express emotion => Bày tỏ cảm xúc, express => bày tỏ, ex-president => cựu chủ tịch, expounding => giải thích, expounder => nhà diễn giải,