FAQs About the word arterial blood gases

Khí máu động mạch

measurement of the pH level and the oxygen and carbon dioxide concentrations in arterial blood; important in diagnosis of many respiratory diseases

No synonyms found.

No antonyms found.

arterial blood => Máu động mạch, arterial => động mạch, arteriac => động mạch, arteria vertebralis => động mạch đốt sống, arteria uterina => động mạch tử cung,