Vietnamese Meaning of arterial blood gases
Khí máu động mạch
Other Vietnamese words related to Khí máu động mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arterial blood gases
- arterial blood => Máu động mạch
- arterial => động mạch
- arteriac => động mạch
- arteria vertebralis => động mạch đốt sống
- arteria uterina => động mạch tử cung
- arteria ulnaris => Động mạch trụ
- arteria temporalis posterior => Động mạch thái dương sau
- arteria temporalis intermedia => Động mạch thái dương giữa
- arteria temporalis anterior => động mạch thái dương nông trước
- arteria subclavia => Động mạch dưới đòn
- arterial blood vessel => Động mạch
- arterial plaque => Mảng xơ vữa động mạch
- arterial pressure => Huyết áp
- arterial road => Đường động mạch
- arterial sclerosis => Xơ vữa động mạch
- arterialise => động mạch hóa
- arterialization => động mạch hóa
- arterialize => động mạch hóa
- arterialized => động mạch hóa
- arterializing => Động mạch hóa
Definitions and Meaning of arterial blood gases in English
arterial blood gases (n)
measurement of the pH level and the oxygen and carbon dioxide concentrations in arterial blood; important in diagnosis of many respiratory diseases
FAQs About the word arterial blood gases
Khí máu động mạch
measurement of the pH level and the oxygen and carbon dioxide concentrations in arterial blood; important in diagnosis of many respiratory diseases
No synonyms found.
No antonyms found.
arterial blood => Máu động mạch, arterial => động mạch, arteriac => động mạch, arteria vertebralis => động mạch đốt sống, arteria uterina => động mạch tử cung,