FAQs About the word in a nutshell

Tóm lại

summed up briefly

vắn tắt,vắn tắt,chính xác,chính xác,sắp,đột ngột,nhỏ gọn,giòn tan,cô đọng,hình elíp

lan tỏa,nhiều lời,dài dòng,dài dòng,Thừa,nhiều lần

in a higher place => ở nơi cao hơn, in a heartfelt way => chân thành, in a flash => trong nháy mắt, in a broad way => theo cách rộng lớn, in a beastly manner => Theo cách hung bạo,