Vietnamese Meaning of in a nutshell
Tóm lại
Other Vietnamese words related to Tóm lại
Nearest Words of in a nutshell
Definitions and Meaning of in a nutshell in English
in a nutshell (r)
summed up briefly
FAQs About the word in a nutshell
Tóm lại
summed up briefly
vắn tắt,vắn tắt,chính xác,chính xác,sắp,đột ngột,nhỏ gọn,giòn tan,cô đọng,hình elíp
lan tỏa,nhiều lời,dài dòng,dài dòng,Thừa,nhiều lần
in a higher place => ở nơi cao hơn, in a heartfelt way => chân thành, in a flash => trong nháy mắt, in a broad way => theo cách rộng lớn, in a beastly manner => Theo cách hung bạo,