Vietnamese Meaning of in sum
Tóm lại
Other Vietnamese words related to Tóm lại
Nearest Words of in sum
- in the aggregate => nói chung
- in the bag => trong túi
- in the cards => trong các lá bài
- in the chips => trong khoai tây chiên
- in the clear => minh bạch
- in the clover => trong cỏ ba lá
- in the dark => trong bóng tối
- in the fullness of time => trong thời điểm trọn vẹn
- in the know => tường tận
- in the pink => Khỏe mạnh
Definitions and Meaning of in sum in English
in sum
the limit of the sum of the first n terms of an infinite series as n increases indefinitely, disjunction sense 2, to reach a sum, gist, the whole amount, to calculate the sum of, union sense 2d, summarize, an indefinite or specified amount of money, the result of adding numbers, numbers to be added, a problem in arithmetic, a summary of the chief points or thoughts, the utmost degree
FAQs About the word in sum
Tóm lại
the limit of the sum of the first n terms of an infinite series as n increases indefinitely, disjunction sense 2, to reach a sum, gist, the whole amount, to cal
vắn tắt,vắn tắt,chính xác,chính xác,sắp,đột ngột,nhỏ gọn,giòn tan,cô đọng,hình elíp
lan tỏa,nhiều lời,dài dòng,dài dòng,Thừa,nhiều lần
in spite of => mặc dù, in shape => Có dáng, in respect to => liên quan đến, in regard to => Về, in proportion => tỷ lệ,