Vietnamese Meaning of succinctly
tóm tắt
Other Vietnamese words related to tóm tắt
Nearest Words of succinctly
Definitions and Meaning of succinctly in English
succinctly (r)
with concise and precise brevity; to the point
FAQs About the word succinctly
tóm tắt
with concise and precise brevity; to the point
vắn tắt,vắn tắt,nhỏ gọn,giòn tan,cô đọng,hình elíp,Tóm lại,trong một từ,tóm lại,Tóm lại
lan tỏa,nhiều lời,dài dòng,dài dòng,Thừa,nhiều lần
succinct => cô động, successor => người kế nhiệm, successiveness => tính kế tiếp, successively => liên tiếp, successive => liên tiếp,