FAQs About the word sententiously

nghiêm trang

in a pithy sententious manner

Theo lối cách ngôn,vắn tắt,nhỏ gọn,vắn tắt,giòn tan,cô đọng,hình elíp,ngắn gọn,súc tích,sắp

lan tỏa,nhiều lời,dài dòng,dài dòng,Thừa,nhiều lần

sententious => giáo huấn, sententiosity => tính thông thái, sententiary => nhà tù, sententiarist => nhà nghiên cứu văn học, sententially => theo câu,