Vietnamese Meaning of sentiently
một cách hữu thức
Other Vietnamese words related to một cách hữu thức
Nearest Words of sentiently
Definitions and Meaning of sentiently in English
sentiently (adv.)
In a sentient or perceptive way.
FAQs About the word sentiently
một cách hữu thức
In a sentient or perceptive way.
nhận thức,có ý thức,còn sống,lo lắng,có nhận thức,chánh niệm,ân cần,hợp lý,Hàng hóa,cảnh báo
vô ý,không biết,Vô thức,bất cẩn (bất cẩn),vô tình,bất cẩn,liều lĩnh,không chú ý,vô cảm,vô tâm
sentient => Có tri giác, sentiency => nhạy cảm, sentience => Tri giác, senteur => Mùi, sentery => lính canh,