FAQs About the word sentiently

một cách hữu thức

In a sentient or perceptive way.

nhận thức,có ý thức,còn sống,lo lắng,có nhận thức,chánh niệm,ân cần,hợp lý,Hàng hóa,cảnh báo

vô ý,không biết,Vô thức,bất cẩn (bất cẩn),vô tình,bất cẩn,liều lĩnh,không chú ý,vô cảm,vô tâm

sentient => Có tri giác, sentiency => nhạy cảm, sentience => Tri giác, senteur => Mùi, sentery => lính canh,