Vietnamese Meaning of aphoristically
Theo lối cách ngôn
Other Vietnamese words related to Theo lối cách ngôn
Nearest Words of aphoristically
Definitions and Meaning of aphoristically in English
aphoristically (adv.)
In the form or manner of aphorisms; pithily.
FAQs About the word aphoristically
Theo lối cách ngôn
In the form or manner of aphorisms; pithily.
vắn tắt,nhỏ gọn,vắn tắt,giòn tan,cô đọng,hình elíp,ngắn gọn,súc tích,nghiêm trang,tóm tắt
lan tỏa,nhiều lời,dài dòng,dài dòng,Thừa,nhiều lần
aphoristical => đầy ẩn dụ, aphoristic => có tính cách ngôn, aphorist => Nhà danh ngôn, aphorismic => ngạn ngữ, aphorismer => người viết danh ngôn,