Vietnamese Meaning of aphorist
Nhà danh ngôn
Other Vietnamese words related to Nhà danh ngôn
Nearest Words of aphorist
Definitions and Meaning of aphorist in English
aphorist (n)
someone who formulates aphorisms or who repeats aphorisms
aphorist (n.)
A writer or utterer of aphorisms.
FAQs About the word aphorist
Nhà danh ngôn
someone who formulates aphorisms or who repeats aphorismsA writer or utterer of aphorisms.
châm ngôn,Tục ngữ,câu nói,từ,tục ngữ,Châm ngôn,Câu đối,phương châm,nhìn thấy,Tiên đề
No antonyms found.
aphorismic => ngạn ngữ, aphorismer => người viết danh ngôn, aphorismatic => ngạn ngữ, aphorism => Câu châm ngôn, aphorise => diễn giải,