FAQs About the word sententia

câu

aphorism

Câu đối,châm ngôn,phương châm,Tục ngữ,câu nói,từ,tục ngữ,Câu châm ngôn,Châm ngôn,từ đồng nghĩa

No antonyms found.

sentences => câu, sent up => gửi lên, sent packing => gửi đi đóng gói, sent (out) => được gửi (ra), sent (away) => gửi đi (xa),