FAQs About the word separating (from)

tách rời (khỏi)

cắt,rút lui (khỏi),Cất cánh từ,rút lui (khỏi),abjuring,chối bỏ,chạy trốn,từ bỏ,trao tay,Từ chối

có,nắm giữ,giữ,sở hữu,Đặt chỗ,giữ lại,đang sở hữu,che giấu,khăi hoang,tiết kiệm

separates (from) => (từ) tách ra, separates => tách biệt, separated (from) => tách (khỏi), separate (from) => (tách khỏi) riêng biệt, sentries => lính canh,