FAQs About the word retreating (from)

rút lui (khỏi)

cắt,từ bỏ,trao tay,tách rời (khỏi),Cất cánh từ,rút lui (khỏi),bán phá giá,chạy trốn,Từ chối,thoái lui

có,nắm giữ,giữ,sở hữu,đang sở hữu,khăi hoang,Đặt chỗ,giữ lại,trừ thuế,che giấu

retreated (from) => rút lui từ, retreat (from) => lui (từ), retransfer => chuyển đổi ngược, retrained => đã được đào tạo lại, retracts => rút lại,