FAQs About the word distancing

giãn cách xã hội

of Distance

xua tan,thu lại,rút lui,phát sóng,giải tán,phân tán,tiêu tan,phân phối,phân kỳ,chia

tham gia,lắp ráp,hội tụ,cuộc họp,buổi họp

distanced => Làm xa lạ, distance vision => Thị lực, distance => khoảng cách, distally => xa, distal muscular dystrophy => Teo cơ xa,