Vietnamese Meaning of harboring
che giấu
Other Vietnamese words related to che giấu
Nearest Words of harboring
Definitions and Meaning of harboring in English
harboring (p. pr. & vb. n.)
of Harbor
FAQs About the word harboring
che giấu
of Harbor
có,nắm giữ,ổ bi,mang theo,Trân trọng,Trồng trọt,Giải trí,nuôi dưỡng,giữ chặt,giữ
đang giảm,phủ nhận,không quan tâm,thả,quên,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,từ chối,Từ chối
harborer => nơi trú ẩn, harbored => cất giữ, harborage => Cảng, harbor seal => Hải cẩu cảng, harbor porpoise => Cá heo cảng,