Vietnamese Meaning of clinging (to)

bám víu (vào)

Other Vietnamese words related to bám víu (vào)

Definitions and Meaning of clinging (to) in English

clinging (to)

No definition found for this word.

FAQs About the word clinging (to)

bám víu (vào)

bảo vệ,tuân thủ (với),sẵn sàng,dính (với hoặc bằng),Chấp nhận, nhận con nuôi,Ôm,ủng hộ,sau đây,ủng hộ

Bỏ rơi,bỏ rơi,từ bỏ,thoái lui,Kẻ đào ngũ (từ),bất đồng ý kiến (với),Lấy lại,abjuring,phủ nhận,bỏ rơi

cling (to) => bám lấy, clinches => Kẹp, climbs => trèo, climbing down => Leo xuống, climbing (aboard) => Leo (lên),