Vietnamese Meaning of climbed down
leo xuống
Other Vietnamese words related to leo xuống
Nearest Words of climbed down
- climbed (aboard) => lên (tàu)
- climb (aboard) => Leo lên (boong)
- climaxes => cực khoái
- climaxed => đạt đến cao trào
- climates => khí hậu
- cliffs => Vách đá
- cliff-hanger => Cảnh hồi hộp
- cliff dwellers => Những cư dân sống trên vách đá
- client states => Quốc gia khách hàng
- client state => Nhà nước chư hầu
Definitions and Meaning of climbed down in English
climbed down
back down
FAQs About the word climbed down
leo xuống
back down
lùi lại,kéo đi,bị bỏ hoang,lùi lại,backtracked,hèn nhát (ra ngoài),qua đời,tách rời,vẫn chưa kết hôn,đã giảm
tiên tiến,đối đầu,có râu,dám,dám,thách thức,đối mặt,trơ trẽn,outbraved
climbed (aboard) => lên (tàu), climb (aboard) => Leo lên (boong), climaxes => cực khoái, climaxed => đạt đến cao trào, climates => khí hậu,