FAQs About the word climb (aboard)

Leo lên (boong)

vào,bảng,gắn kết,lên tàu,Lên máy bay,Lên

xuống,đi xuống,ánh sáng,alight,xuống tàu,xuống,rời máy bay,xuống tàu hỏa

climaxes => cực khoái, climaxed => đạt đến cao trào, climates => khí hậu, cliffs => Vách đá, cliff-hanger => Cảnh hồi hộp,