Vietnamese Meaning of clinks
tiếng leng keng
Other Vietnamese words related to tiếng leng keng
- brig
- nhà tù
- bình
- nhà tù
- nhà tù
- Bastille
- ngôi nhà lớn
- nhà tù
- lồng
- nhà tù
- hộp thiếc
- tủ lạnh
- chuồng gà
- ngục tối
- Phòng gác
- khớp cổ chân
- Giữ
- nhà tù
- nhà tù
- khớp
- trại giam
- vết khắc
- bút bi
- pokeys
- quods
- slammer
- đập
- khuấy
- rào chắn
- xe tăng
- Trạm thu phí
- khối
- Chuồng trại nuôi bò đực
- Tế bào
- trại tập trung
- Nhà kính
- nhà gác
- Gulag
- lỗ
- xác tàu
- giữ
- trại lao động
- Trại giam
- trường cải tạo
- trại giáo dưỡng
- Trường huấn luyện
- khoa
- trại lao động
Nearest Words of clinks
Definitions and Meaning of clinks in English
clinks
jail, prison, to cause to clink, to make or cause to make a slight sharp short sound like that of metal being struck, a clinking sound, a prison cell, to give out a slight sharp short metallic sound
FAQs About the word clinks
tiếng leng keng
jail, prison, to cause to clink, to make or cause to make a slight sharp short sound like that of metal being struck, a clinking sound, a prison cell, to give o
brig,nhà tù,bình,nhà tù,nhà tù,Bastille,ngôi nhà lớn,nhà tù,lồng,nhà tù
bên ngoài
clinkety-clank => keng keng, clinkers => Clinker, clinics => phòng khám, clinicians => bác sĩ, clinging (to) => bám víu (vào),