Vietnamese Meaning of guardrooms
Phòng gác
Other Vietnamese words related to Phòng gác
- nhà tù
- nhà tù
- nhà tù
- Bastille
- ngôi nhà lớn
- brig
- lồng
- tiếng leng keng
- tủ lạnh
- chuồng gà
- ngục tối
- khớp cổ chân
- nhà tù
- bình
- trại giam
- bút bi
- pokeys
- quods
- rào chắn
- xe tăng
- Trạm thu phí
- khối
- nhà tù
- Chuồng trại nuôi bò đực
- nhà tù
- hộp thiếc
- Tế bào
- trại tập trung
- Nhà kính
- nhà gác
- Gulag
- Giữ
- lỗ
- nhà tù
- xác tàu
- khớp
- giữ
- trại lao động
- vết khắc
- Trại giam
- trường cải tạo
- trại giáo dưỡng
- slammer
- đập
- khuấy
- Trường huấn luyện
- khoa
- trại lao động
Nearest Words of guardrooms
Definitions and Meaning of guardrooms in English
guardrooms
a room where military prisoners are kept, a room used by a military guard while on duty, a room where military prisoners are confined, a room occupied by a military guard during its term of duty
FAQs About the word guardrooms
Phòng gác
a room where military prisoners are kept, a room used by a military guard while on duty, a room where military prisoners are confined, a room occupied by a mili
nhà tù,nhà tù,nhà tù,Bastille,ngôi nhà lớn,brig,lồng,tiếng leng keng,tủ lạnh,chuồng gà
bên ngoài
guardrails => Cầu thang, guarding => canh gác, guardians => Người giám hộ, guardhouses => nhà gác, guardedness => sự cảnh giác,