FAQs About the word labor camps

trại lao động

a camp for migratory laborers, a penal colony where forced labor is performed

ngôi nhà lớn,Chuồng trại nuôi bò đực,trại tập trung,Trại giam,trại lao động,Bastille,nhà tù,brig,lồng,nhà tù

No antonyms found.

labels => nhãn, la dolce vita => cuộc sống tươi đẹp, kvetchy => hay than phiền, kvetching => than vãn, kvetches => phàn nàn,