Vietnamese Meaning of coops
chuồng gà
Other Vietnamese words related to chuồng gà
- nhà tù
- nhà tù
- nhà tù
- Bastille
- ngôi nhà lớn
- brig
- lồng
- hộp thiếc
- tủ lạnh
- ngục tối
- Phòng gác
- khớp cổ chân
- khớp
- bình
- trại giam
- bút bi
- pokeys
- rào chắn
- xe tăng
- khối
- nhà tù
- Chuồng trại nuôi bò đực
- nhà tù
- Tế bào
- tiếng leng keng
- trại tập trung
- Nhà kính
- nhà gác
- Gulag
- Giữ
- lỗ
- nhà tù
- xác tàu
- nhà tù
- giữ
- trại lao động
- vết khắc
- Trại giam
- quods
- trường cải tạo
- trại giáo dưỡng
- slammer
- đập
- khuấy
- Trạm thu phí
- Trường huấn luyện
- khoa
- trại lao động
Nearest Words of coops
Definitions and Meaning of coops in English
coops
a cage or small enclosure (as for poultry), jail, to place or keep in a coop, to confine in a restricted and often crowded area, cooperative entry 2, cooperative, a confined area, to place or keep in or as if in a coop, a small building for housing poultry, a cage or small enclosure or building for housing poultry or small animals
FAQs About the word coops
chuồng gà
a cage or small enclosure (as for poultry), jail, to place or keep in a coop, to confine in a restricted and often crowded area, cooperative entry 2, cooperativ
nhà tù,nhà tù,nhà tù,Bastille,ngôi nhà lớn,brig,lồng,hộp thiếc,tủ lạnh,ngục tối
bên ngoài
cooping (up) => đóng cửa (lên), cooperatives => hợp tác xã, cooperating (with) => hợp tác (với), cooperating => hợp tác, cooperates => hợp tác,