FAQs About the word coordinating (with)

phối hợp (với)

hòa trộn (với),tương ứng (với),tương ứng (với),đi (cùng với),hài hòa (với),bổ sung,cân bằng,song song,bổ sung,thêm vào (đến)

No antonyms found.

coordinates => Tọa độ, coordinateness => điều phối, coordinated (with) => phối hợp (với), coordinate (with) => phối hợp (với), co-opting => Hợp tác,