Vietnamese Meaning of copes (with)
Đối phó (với)
Other Vietnamese words related to Đối phó (với)
Nearest Words of copes (with)
Definitions and Meaning of copes (with) in English
copes (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word copes (with)
Đối phó (với)
địa chỉ,cạnh tranh (với),vật lộn với,nắm tay,Quản lý,thao túng,lấy,quà tặng,cánh đồng,cơ động
lỗi,lỗi lầm,thọt thọt,sai só,phá đám,xử lý không đúng cách,găng tay,chấy,bọn trẻ nghịch ngợm,Những sai lầm
coped (with) => đối phó (với), coped => đối phó, cope (with) => đối phó (với), co-ownerships => Sở hữu chung, co-ownership => Sở hữu chung,