Vietnamese Meaning of cop-out
cái cớ
Other Vietnamese words related to cái cớ
Nearest Words of cop-out
Definitions and Meaning of cop-out in English
FAQs About the word cop-out
cái cớ
sự tránh né,thoát,trốn tránh,lách luật,Tránh né,Ngồi xổm,lảng tránh,né tránh,sự né tránh,tránh né
sức bền,nộp,sự khoan dung,Tuân thủ
coping (with) => đối phó (với), copies => bản sao, copied => sao chép, copes (with) => Đối phó (với), coped (with) => đối phó (với),