Vietnamese Meaning of co-owner
chủ sở hữu chung
Other Vietnamese words related to chủ sở hữu chung
Nearest Words of co-owner
Definitions and Meaning of co-owner in English
co-owner
one of two or more individuals or entities owning property together (as by joint tenancy, tenancy in common, or tenancy by the entirety), a person who owns something along with one or more others
FAQs About the word co-owner
chủ sở hữu chung
one of two or more individuals or entities owning property together (as by joint tenancy, tenancy in common, or tenancy by the entirety), a person who owns some
người sở hữu,đồng sở hữu,chủ sở hữu,người sở hữu,Chủ nhà,địa chủ
người thuê,người thuê nhà,người thuê,Người lấn chiếm
coos => gâu gâu, co-organizer => Đồng tổ chức, coordinating (with) => phối hợp (với), coordinates => Tọa độ, coordinateness => điều phối,