Vietnamese Meaning of coos
gâu gâu
Other Vietnamese words related to gâu gâu
Nearest Words of coos
Definitions and Meaning of coos in English
coos
to talk fondly, amorously, or appreciatively, to make the low soft cry of a dove or pigeon or a similar sound
FAQs About the word coos
gâu gâu
to talk fondly, amorously, or appreciatively, to make the low soft cry of a dove or pigeon or a similar sound
tiếng rít,thì thầm,tiếng thì thầm,tiếng rên rỉ,tiếng ong ong,thiên tài,khóa kéo
tiếng hú,gầm,tiếng la hét,tiếng hét,tiếng thét,giông,tiếng rít,La hét,tiếng hú,tiếng la hét
co-organizer => Đồng tổ chức, coordinating (with) => phối hợp (với), coordinates => Tọa độ, coordinateness => điều phối, coordinated (with) => phối hợp (với),