FAQs About the word coos

gâu gâu

to talk fondly, amorously, or appreciatively, to make the low soft cry of a dove or pigeon or a similar sound

tiếng rít,thì thầm,tiếng thì thầm,tiếng rên rỉ,tiếng ong ong,thiên tài,khóa kéo

tiếng hú,gầm,tiếng la hét,tiếng hét,tiếng thét,giông,tiếng rít,La hét,tiếng hú,tiếng la hét

co-organizer => Đồng tổ chức, coordinating (with) => phối hợp (với), coordinates => Tọa độ, coordinateness => điều phối, coordinated (with) => phối hợp (với),