FAQs About the word lessee

người thuê

a tenant who holds a leaseThe person to whom a lease is given, or who takes an estate by lease.

người thuê nhà,người nội trú,người thuê,người thuê,bạn cùng phòng,Khách viếng thăm,đồng chủ sở hữu,khách,người chiếm giữ,kẻ xâm lược

Chủ nhà,địa chủ,chủ nhà cho thuê,thư,Chủ đất,Bà chủ nhà,chủ nhà,chủ nhà trọ,Lãnh chúa

less => ít, lesquerella => lesquerella, lespedeza striata => Cỏ mần trầu, lespedeza stipulacea => Lespedeza stipulacea, lespedeza sericea => Lespedeza sericea,