Vietnamese Meaning of scamps
bọn trẻ nghịch ngợm
Other Vietnamese words related to bọn trẻ nghịch ngợm
Nearest Words of scamps
Definitions and Meaning of scamps in English
scamps
an impish or playful young person, to perform or deal with in a hasty, neglectful, or imperfect manner, rascal sense 2, rascal, rogue
FAQs About the word scamps
bọn trẻ nghịch ngợm
an impish or playful young person, to perform or deal with in a hasty, neglectful, or imperfect manner, rascal sense 2, rascal, rogue
quỷ dữ,khỉ,trẻ con,chú quỷ nhỏ,quỷ nhỏ,trò phá phách,côn đồ,côn đồ,lừa đảo,nhím biển
Thú dữ,thô lỗ,đồ đểu,thô lỗ,những chú hề,động vật bò sát,chó,gót giày,người gây cười,chấy
scamping => trốn thoát, scamped => cẩu thả, scalps => Da đầu, scalpers => những kẻ bán vé chợ đen, scalpels => dao mổ,