Vietnamese Meaning of mischiefs
trò phá phách
Other Vietnamese words related to trò phá phách
Nearest Words of mischiefs
- misclassified => phân loại sai
- misclassifies => phân loại sai
- misclassify => phân loại sai
- misclassifying => phân loại sai
- miscomprehension => hiểu lầm
- miscomprehensions => Hiểu lầm
- misconceptions => những khái niệm sai lầm
- misconducted => có hành vi sai trái
- misconducting => hành vi sai trái
- misconducts => hành vi sai trái
Definitions and Meaning of mischiefs in English
mischiefs
a person or animal who causes mischief, the quality or state of being mischievous, a specific injury or damage attributed to a particular agent, a person who causes mischief, action that annoys or irritates, mischievous conduct or quality, injury sense 2, harm, a cause or source of harm, evil, or irritation
FAQs About the word mischiefs
trò phá phách
a person or animal who causes mischief, the quality or state of being mischievous, a specific injury or damage attributed to a particular agent, a person who ca
quỷ dữ,khỉ,trẻ con,chú quỷ nhỏ,quỷ nhỏ,Người điên,côn đồ,côn đồ,lừa đảo,bọn trẻ nghịch ngợm
Thú dữ,thô lỗ,đồ đểu,thô lỗ,những chú hề,động vật bò sát,chó,gót giày,người gây cười,chấy
mischarged => tính sai, mischances => bất hạnh, miscellaneousness => sự đa dạng, miscarries => sẩy thai, miscarriages => sảy thai,