Vietnamese Meaning of churls
thô lỗ
Other Vietnamese words related to thô lỗ
Nearest Words of churls
Definitions and Meaning of churls in English
churls
a rude or grumpy person, a medieval peasant, a stingy morose person, rustic, countryman, ceorl, a rude ill-bred person, a peasant of the Middle Ages
FAQs About the word churls
thô lỗ
a rude or grumpy person, a medieval peasant, a stingy morose person, rustic, countryman, ceorl, a rude ill-bred person, a peasant of the Middle Ages
Dân quê,những chú hề,dân quê,dân quê,nông dân,dân tỉnh lẻ,dân quê,dân làng,dân quê,thô lỗ
thế giới,Những kẻ nịnh hót,những người tinh tế,người ngoại ô,người theo chủ nghĩa thế giới,đô thị,sinh tố,Người thành thị
churchyards => nghĩa trang nhà thờ, churches => nhà thờ, chuntering => lầm bầm, chuntered => lẩm bẩm, chunter => đi dạo,